Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → 高知縣立坂本龍馬紀念館

Xuất phát lúc
13:31 05/10, 2024
  1. 1
    14:16 - 19:34
    5h 18min JPY 44.140 IC JPY 44.139 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:18
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    16:03
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:15
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:36
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:36
    16:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:35
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:45
    19:05
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:07
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:32
    Ryoma Kinenkan-mae
    龍馬記念館前
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:34
  2. 2
    13:32 - 19:34
    6h 2min JPY 44.510 IC JPY 44.507 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    15:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:30
    16:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:35
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:45
    19:05
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:07
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:32
    Ryoma Kinenkan-mae
    龍馬記念館前
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:34
  3. 3
    13:32 - 19:34
    6h 2min JPY 43.990 IC JPY 43.983 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    14:32
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:42
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    15:42
    15:48
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:34
    16:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:35
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:45
    19:05
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:07
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:32
    Ryoma Kinenkan-mae
    龍馬記念館前
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:34
  4. 4
    13:32 - 19:34
    6h 2min JPY 43.950 IC JPY 43.947 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    14:41
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:30
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    15:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:30
    16:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:35
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:45
    19:05
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:07
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:32
    Ryoma Kinenkan-mae
    龍馬記念館前
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:34
  5. 5
    13:31 - 22:21
    8h 50min JPY 248.280
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    13:31
    22:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.