Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคฟุ → เฟรสโปโทสุ

Xuất phát lúc
19:09 04/27, 2024
  1. 1
    19:48 - 09:05
    13h 17min JPY 32.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    21:17
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:17
    21:22
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:35
    06:35
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザホテル前
    06:35
    06:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:59
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    08:59
    09:05
  2. 2
    22:09 - 09:20
    11h 11min JPY 29.520 IC JPY 29.517 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:32
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:13
    00:44
    Musashi-Koganei
    武蔵小金井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    04:56
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:14
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    09:14
    09:20
  3. 3
    20:04 - 09:56
    13h 52min JPY 45.520 IC JPY 45.512 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    21:42
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:09
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    00:02
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    00:02
    00:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:50
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    09:50
    09:56
  4. 4
    22:46 - 10:26
    11h 40min JPY 42.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    North Exit
    22:46
    22:50
    Kofu Sta. North Exit
    甲府駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:15
    Asakura Eki-mae (Aichi)
    朝倉駅前(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:20
    Asakura(Aichi)
    朝倉(愛知県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:59
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:20
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    10:20
    10:26
  5. 5
    19:09 - 06:59
    11h 50min JPY 353.850
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    19:09
    06:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.