Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → 阿稣Highland骑马俱乐部

Xuất phát lúc
10:51 05/09, 2024
  1. 1
    11:32 - 19:06
    7h 34min JPY 56.590 IC JPY 56.587 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    13:09
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:15
    14:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:40
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    16:45
    16:48
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:18
    18:56
    Otohime Pension Mura Iriguchi
    乙姫ペンション村入口
    Trạm Xe buýt
    18:56
    19:06
  2. 2
    11:32 - 19:06
    7h 34min JPY 55.770 IC JPY 55.767 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    12:05
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    13:38
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:40
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    16:45
    16:48
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:18
    18:56
    Otohime Pension Mura Iriguchi
    乙姫ペンション村入口
    Trạm Xe buýt
    18:56
    19:06
  3. 3
    11:21 - 19:06
    7h 45min JPY 55.010 IC JPY 55.007 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    12:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    13:38
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:40
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    16:45
    16:48
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:18
    18:56
    Otohime Pension Mura Iriguchi
    乙姫ペンション村入口
    Trạm Xe buýt
    18:56
    19:06
  4. 4
    10:57 - 19:06
    8h 9min JPY 50.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    10:57
    11:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:00
    12:59
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    16:50
    16:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:18
    18:56
    Otohime Pension Mura Iriguchi
    乙姫ペンション村入口
    Trạm Xe buýt
    18:56
    19:06
  5. 5
    10:51 - 00:08
    13h 17min JPY 389.040
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    10:51
    00:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.