Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고후 → 야요이켄 미야코노죠 미야코 키타 점

Xuất phát lúc
19:41 04/28, 2024
  1. 1
    22:09 - 10:26
    12h 17min JPY 44.820 IC JPY 44.817 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:32
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:13
    00:44
    Musashi-Koganei
    武蔵小金井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    04:56
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:25
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:26
  2. 2
    21:36 - 10:26
    12h 50min JPY 44.820 IC JPY 44.817 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    23:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    00:14
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:04
    06:06
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:25
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:26
  3. 3
    03:57 - 11:26
    7h 29min JPY 56.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:25
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:26
  4. 4
    22:46 - 11:56
    13h 10min JPY 62.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    North Exit
    22:46
    22:50
    Kofu Sta. North Exit
    甲府駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:15
    Asakura Eki-mae (Aichi)
    朝倉駅前(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:20
    Asakura(Aichi)
    朝倉(愛知県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:59
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:55
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:55
    11:56
  5. 5
    19:41 - 10:01
    14h 20min JPY 431.070
    cancel cancel
    고후
    甲府
    19:41
    10:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.