Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → Senagajima Umikaji Terrace

Xuất phát lúc
21:47 04/30, 2024
  1. 1
    22:09 - 09:57
    11h 48min JPY 59.470 IC JPY 59.467 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:32
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    00:08
    Mitaka
    三鷹
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:40
    04:57
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:12
    Akamine
    赤嶺
    Ga
    09:12
    09:57
  2. 2
    03:57 - 11:18
    7h 21min JPY 60.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    10:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:33
    Akamine
    赤嶺
    Ga
    10:33
    11:18
  3. 3
    03:57 - 11:20
    7h 23min JPY 60.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    10:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    10:20
    10:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:18
    Senagajima Hotel Umikaji Terrace
    瀬長島ホテルウミカジテラス
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:20
  4. 4
    22:46 - 11:20
    12h 34min JPY 48.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    North Exit
    22:46
    22:50
    Kofu Sta. North Exit
    甲府駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:15
    Asakura Eki-mae (Aichi)
    朝倉駅前(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:20
    Asakura(Aichi)
    朝倉(愛知県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    10:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    10:25
    10:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:18
    Senagajima Hotel Umikaji Terrace
    瀬長島ホテルウミカジテラス
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:20
  5. 5
    21:47 - 17:22
    43h 35min JPY 703.590
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    21:47
    17:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.