Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

广岛 → 新泻

Xuất phát lúc
08:21 05/01, 2024
  1. 1
    08:22 - 13:00
    4h 38min JPY 50.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    10:08
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    10:08
    10:16
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:00
    新泻
    新潟
    Ga
  2. 2
    08:22 - 13:00
    4h 38min JPY 50.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    10:08
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    10:08
    10:16
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    12:20
    12:23
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:55
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    降車場
    12:55
    13:00
    新泻
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
  3. 3
    08:22 - 14:35
    6h 13min JPY 43.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    09:46
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    09:46
    09:53
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:35
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    10:35
    10:41
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:46
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:51
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:35
    新泻
    新潟
    Ga
  4. 4
    08:22 - 14:42
    6h 20min JPY 25.420 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    12:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:42
    新泻
    新潟
    Ga
  5. 5
    08:21 - 18:49
    10h 28min JPY 269.950
    cancel cancel
    广岛
    広島
    08:21
    18:49
    新泻
    新潟
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.