Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → Noshigawa Rest House

Xuất phát lúc
05:33 05/22, 2024
  1. 1
    06:00 - 18:00
    12h 0min JPY 64.040 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:05
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:05
    08:13
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    10:45
    10:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:00
    11:35
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:43
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:44
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    13:56
    18:00
  2. 2
    06:00 - 18:00
    12h 0min JPY 63.810 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:45
    Osaka
    大阪
    Ga
    07:45
    08:00
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:17
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    10:45
    10:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:00
    11:35
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:43
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:44
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    13:56
    18:00
  3. 3
    10:18 - 20:02
    9h 44min JPY 60.910 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    12:09
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    12:09
    12:17
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:06
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    15:06
    15:14
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    Shimokita
    下北
    Ga
    16:47
    16:51
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:55
    17:05
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:08
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:54
    Sarugamori
    猿ヶ森
    Trạm Xe buýt
    17:54
    20:02
  4. 4
    10:12 - 20:02
    9h 50min JPY 61.300 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:23
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:37
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    11:37
    11:42
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:06
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    15:06
    15:14
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    Shimokita
    下北
    Ga
    16:47
    16:51
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:55
    17:05
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:08
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:54
    Sarugamori
    猿ヶ森
    Trạm Xe buýt
    17:54
    20:02
  5. 5
    05:33 - 00:49
    19h 16min JPY 443.070
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    05:33
    00:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.