Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

广岛 → Wappa饭 田舍家 新潟古町总店

Xuất phát lúc
02:36 05/02, 2024
  1. 1
    07:08 - 12:14
    5h 6min JPY 50.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:55
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:55
    09:03
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:00
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:50
    Niigata
    新潟
    Ga
    11:50
    11:58
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    7番線
    11:59
    12:06
    Honcho (Niigata Chuo)
    本町(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    12:06
    12:14
  2. 2
    06:26 - 12:19
    5h 53min JPY 50.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:13
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    08:13
    08:36
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:59
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:00
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    11:05
    11:08
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:01
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    21番乗り場
    12:01
    12:04
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    24番線
    12:06
    12:17
    Nishiboridori Hachibancho
    西堀通八番町
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:19
  3. 3
    07:51 - 12:34
    4h 43min JPY 47.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    09:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    09:36
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    09:36
    09:44
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:57
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    12:10
    12:18
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    7番線
    12:19
    12:26
    Honcho (Niigata Chuo)
    本町(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    12:26
    12:34
  4. 4
    07:43 - 12:34
    4h 51min JPY 46.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:04
    09:14
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    09:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    12:10
    12:18
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    7番線
    12:19
    12:26
    Honcho (Niigata Chuo)
    本町(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    12:26
    12:34
  5. 5
    02:36 - 13:09
    10h 33min JPY 324.430
    cancel cancel
    广岛
    広島
    02:36
    13:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.