Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

廣島 → 桐屋 權現亭

Xuất phát lúc
08:59 05/01, 2024
  1. 1
    09:18 - 16:25
    7h 7min JPY 25.190 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    13:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    14:57
    15:03
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    15:05
    16:17
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:25
  2. 2
    09:07 - 17:00
    7h 53min JPY 24.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    12:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    14:47
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:32
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    16:32
    16:37
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    会津若松駅前BTのりば
    16:50
    16:54
    Yubinkyoku Mae (Aizuwakamatsu)
    郵便局前(会津若松市)
    Trạm Xe buýt
    16:54
    17:00
  3. 3
    10:20 - 17:22
    7h 2min JPY 48.970 IC JPY 48.967 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    10:20
    10:25
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:25
    11:15
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:18
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    15:57
    16:03
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    17:08
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:12
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:12
    17:16
    Yubinkyoku Mae (Aizuwakamatsu)
    郵便局前(会津若松市)
    Trạm Xe buýt
    17:16
    17:22
  4. 4
    10:20 - 17:25
    7h 5min JPY 48.790 IC JPY 48.787 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    10:20
    10:25
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:25
    11:15
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:18
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    15:57
    16:03
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    17:17
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:25
  5. 5
    08:59 - 20:36
    11h 37min JPY 298.830
    cancel cancel
    廣島
    広島
    08:59
    20:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.