Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

广岛 → Otoro牛乳

Xuất phát lúc
14:34 04/27, 2024
  1. 1
    15:35 - 22:08
    6h 33min JPY 50.720 IC JPY 50.719 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    15:35
    15:40
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:40
    16:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:40
    18:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:09
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:18
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    21:29
    Kamimoku
    上牧(群馬県)
    Ga
    21:29
    22:08
  2. 2
    15:18 - 22:08
    6h 50min JPY 22.210 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    19:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:18
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    21:29
    Kamimoku
    上牧(群馬県)
    Ga
    21:29
    22:08
  3. 3
    15:12 - 22:08
    6h 56min JPY 22.210 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    19:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:18
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    21:29
    Kamimoku
    上牧(群馬県)
    Ga
    21:29
    22:08
  4. 4
    14:43 - 22:08
    7h 25min JPY 21.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    18:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:29
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    20:17
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    21:29
    Kamimoku
    上牧(群馬県)
    Ga
    21:29
    22:08
  5. 5
    14:34 - 00:57
    10h 23min JPY 261.870
    cancel cancel
    广岛
    広島
    14:34
    00:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.