Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

广岛 → NICONICO租车牛久中央店

Xuất phát lúc
01:51 04/29, 2024
  1. 1
    06:00 - 11:19
    5h 19min JPY 18.710 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:03
    Ushiku
    牛久
    Ga
    East Exit
    11:03
    11:19
  2. 2
    06:00 - 11:19
    5h 19min JPY 18.710 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:03
    Ushiku
    牛久
    Ga
    East Exit
    11:03
    11:19
  3. 3
    07:55 - 13:03
    5h 8min JPY 46.550 IC JPY 46.543 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    07:55
    08:00
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:00
    08:50
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:53
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:50
    11:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:47
    Ushiku
    牛久
    Ga
    East Exit
    12:47
    13:03
  4. 4
    08:15 - 13:42
    5h 27min JPY 26.300 IC JPY 26.296 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    08:15
    08:20
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:20
    09:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:20
    11:51
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:09
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:56
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:26
    Ushiku
    牛久
    Ga
    East Exit
    13:26
    13:42
  5. 5
    01:51 - 12:13
    10h 22min JPY 317.870
    cancel cancel
    广岛
    広島
    01:51
    12:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.