Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

广岛 → 串炸田中新松户店

Xuất phát lúc
12:11 05/01, 2024
  1. 1
    12:35 - 17:06
    4h 31min JPY 41.240 IC JPY 41.233 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    12:35
    12:40
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:40
    13:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:40
    15:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:50
    16:15
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:23
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:39
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    17:03
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    17:03
    17:06
  2. 2
    12:35 - 17:08
    4h 33min JPY 40.360 IC JPY 40.348 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    12:35
    12:40
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:40
    13:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:40
    15:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:53
    Matsudo
    松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:05
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    17:05
    17:08
  3. 3
    12:18 - 17:08
    4h 50min JPY 18.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    16:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:53
    Matsudo
    松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:05
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    17:05
    17:08
  4. 4
    12:12 - 17:08
    4h 56min JPY 18.910 IC JPY 18.903 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    16:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:06
    16:26
    Nijubashimae
    二重橋前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    17:05
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    17:05
    17:08
  5. 5
    12:11 - 22:21
    10h 10min JPY 254.430
    cancel cancel
    广岛
    広島
    12:11
    22:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.