Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

히로시마 → 마쿠도나루도 나카코가와라 점

Xuất phát lúc
02:01 04/28, 2024
  1. 1
    06:00 - 12:23
    6h 23min JPY 20.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    히로시마
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:34
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:47
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    11:47
    11:52
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:55
    12:09
    Furukamijomachi
    古上条町
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:23
  2. 2
    06:00 - 12:30
    6h 30min JPY 19.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    히로시마
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    09:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:39
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:19
    Kaisumiyoshi
    甲斐住吉
    Ga
    12:19
    12:30
  3. 3
    06:00 - 12:37
    6h 37min JPY 44.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    히로시마
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    06:00
    06:05
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:05
    06:55
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:20
    10:00
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    10:00
    10:07
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:07
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:26
    Kaisumiyoshi
    甲斐住吉
    Ga
    12:26
    12:37
  4. 4
    06:26 - 13:10
    6h 44min JPY 18.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    히로시마
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    08:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:44
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    12:59
    Kaisumiyoshi
    甲斐住吉
    Ga
    12:59
    13:10
  5. 5
    02:01 - 10:26
    8h 25min JPY 266.670
    cancel cancel
    히로시마
    広島
    02:01
    10:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.