Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

廣島 → 豐田市民藝館

Xuất phát lúc
21:57 05/01, 2024
  1. 1
    22:12 - 07:11
    8h 59min JPY 19.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    00:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:45
    05:00
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:07
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:56
    Hiratobashi
    平戸橋
    Ga
    06:56
    07:11
  2. 2
    22:12 - 08:09
    9h 57min JPY 11.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    22:47
    22:55
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:19
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:09
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:54
    Hiratobashi
    平戸橋
    Ga
    07:54
    08:09
  3. 3
    22:43 - 08:37
    9h 54min JPY 11.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:43
    22:50
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:05
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:19
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    08:11
    Umetsubo
    梅坪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:22
    Hiratobashi
    平戸橋
    Ga
    08:22
    08:37
  4. 4
    00:52 - 09:08
    8h 16min JPY 12.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    South Exit
    00:52
    01:00
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:03
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:53
    Hiratobashi
    平戸橋
    Ga
    08:53
    09:08
  5. 5
    21:57 - 04:00
    6h 3min JPY 156.670
    cancel cancel
    廣島
    広島
    21:57
    04:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.