Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

廣島 → Mont-ThaborMegulia本店

Xuất phát lúc
13:30 04/28, 2024
  1. 1
    13:43 - 17:21
    3h 38min JPY 14.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    15:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:55
    16:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:41
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    17:07
    17:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:16
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    17:16
    17:21
  2. 2
    13:43 - 17:21
    3h 38min JPY 14.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    15:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:33
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:43
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    17:07
    17:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:16
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    17:16
    17:21
  3. 3
    13:43 - 17:22
    3h 39min JPY 14.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    15:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:28
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:12
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    17:12
    17:22
  4. 4
    14:03 - 17:36
    3h 33min JPY 14.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    16:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    16:19
    16:33
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    16:33
    16:53
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:22
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    17:22
    17:25
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    17:27
    17:31
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    17:31
    17:36
  5. 5
    13:30 - 19:31
    6h 1min JPY 153.310
    cancel cancel
    廣島
    広島
    13:30
    19:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.