Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

广岛 → 东京RUSK 伊豆工厂

Xuất phát lúc
01:27 05/01, 2024
  1. 1
    06:00 - 12:00
    6h 0min JPY 18.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    09:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:08
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    11:08
    11:11
    Shuzenji Sta.
    修善寺駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:35
    12:00
    Ichiyama
    市山
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:00
  2. 2
    06:00 - 12:00
    6h 0min JPY 18.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    10:22
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:24
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    11:24
    11:27
    Shuzenji Sta.
    修善寺駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:35
    12:00
    Ichiyama
    市山
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:00
  3. 3
    06:20 - 12:45
    6h 25min JPY 18.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    11:04
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:27
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    12:06
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    12:06
    12:09
    Shuzenji Sta.
    修善寺駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:20
    12:45
    Ichiyama
    市山
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:45
  4. 4
    06:00 - 13:15
    7h 15min JPY 42.840 IC JPY 42.837 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    06:00
    06:05
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:05
    06:55
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    11:25
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:32
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    12:32
    12:35
    Shuzenji Sta.
    修善寺駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:45
    13:15
    Ichiyama
    市山
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:15
  5. 5
    01:27 - 10:03
    8h 36min JPY 265.230
    cancel cancel
    广岛
    広島
    01:27
    10:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.