Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

广岛 → 咲梦茶屋

Xuất phát lúc
23:08 04/28, 2024
  1. 1
    00:52 - 09:44
    8h 52min JPY 14.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    South Exit
    00:52
    01:00
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:37
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    08:50
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:36
    Sunza
    寸座
    Ga
    09:36
    09:44
  2. 2
    00:52 - 09:44
    8h 52min JPY 14.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    South Exit
    00:52
    01:00
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:37
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    08:50
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:33
    Hamanakosakume
    浜名湖佐久米
    Ga
    09:33
    09:44
  3. 3
    00:52 - 09:59
    9h 7min JPY 13.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    South Exit
    00:52
    01:00
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:43
    07:47
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    08:51
    Motojuku(Aichi)
    本宿(愛知県)
    Ga
    08:51
    08:56
    Tomei-Motojuku
    東名本宿
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:46
    Tomei-Hamanako
    東名浜名湖
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:59
  4. 4
    00:52 - 10:11
    9h 19min JPY 14.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    South Exit
    00:52
    01:00
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:14
    09:22
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:03
    Sunza
    寸座
    Ga
    10:03
    10:11
  5. 5
    23:08 - 05:35
    6h 27min JPY 201.950
    cancel cancel
    广岛
    広島
    23:08
    05:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.