Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

广岛 → RHEBGATE

Xuất phát lúc
08:59 05/01, 2024
  1. 1
    09:07 - 11:31
    2h 24min JPY 10.680 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:53
    Honmachi
    本町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nagata(Osaka)
    長田(大阪府)
    Ga
    11:27
    Ikoma
    生駒
    Ga
    11:27
    11:31
  2. 2
    09:07 - 11:31
    2h 24min JPY 10.530 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:01
    Takaidachuo
    高井田中央
    Ga
    11:01
    11:06
    Takaida(Osaka Metro)
    高井田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nagata(Osaka)
    長田(大阪府)
    Ga
    11:27
    Ikoma
    生駒
    Ga
    11:27
    11:31
  3. 3
    09:07 - 11:41
    2h 34min JPY 10.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:03
    JR Kawachieiwa
    JR河内永和
    Ga
    11:03
    11:08
    Kawachieiwa
    河内永和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:37
    Ikoma
    生駒
    Ga
    11:37
    11:41
  4. 4
    09:07 - 11:48
    2h 41min JPY 10.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:27
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    10:27
    10:34
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    11:44
    Ikoma
    生駒
    Ga
    11:44
    11:48
  5. 5
    08:59 - 13:21
    4h 22min JPY 107.150
    cancel cancel
    广岛
    広島
    08:59
    13:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.