Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

广岛 → 朝日饮料 明石工厂

Xuất phát lúc
23:30 04/30, 2024
  1. 1
    23:43 - 07:10
    7h 27min JPY 6.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:43
    23:50
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:54
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:42
    Tsuchiyama
    土山
    Ga
    South Exit
    06:42
    06:45
    JR Tsuchiyama Sta. South Exit
    JR土山駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:51
    07:09
    Minamifutami 21Ban
    南二見21番
    Trạm Xe buýt
    07:09
    07:10
  2. 2
    23:43 - 07:10
    7h 27min JPY 6.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:43
    23:50
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    06:00
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    06:43
    Higashifutami
    東二見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    06:48
    Nishifutami
    西二見
    Ga
    South Exit
    06:48
    06:50
    Sanyo Nishifutami Sta.
    山陽西二見駅
    Trạm Xe buýt
    06:58
    07:09
    Minamifutami 21Ban
    南二見21番
    Trạm Xe buýt
    07:09
    07:10
  3. 3
    23:43 - 07:37
    7h 54min JPY 6.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:43
    23:50
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    06:00
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishidai
    西代
    Ga
    07:14
    Nishifutami
    西二見
    Ga
    South Exit
    07:14
    07:16
    Sanyo Nishifutami Sta.
    山陽西二見駅
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:36
    Minamifutami 21Ban
    南二見21番
    Trạm Xe buýt
    07:36
    07:37
  4. 4
    06:45 - 08:41
    1h 56min JPY 8.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:44
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:04
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:13
    Tsuchiyama
    土山
    Ga
    South Exit
    08:13
    08:16
    JR Tsuchiyama Sta. South Exit
    JR土山駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:40
    Minamifutami 21Ban
    南二見21番
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:41
  5. 5
    23:30 - 03:00
    3h 30min JPY 99.470
    cancel cancel
    广岛
    広島
    23:30
    03:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.