Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

廣島 → 相差海女文化資料館

Xuất phát lúc
10:04 05/21, 2024
  1. 1
    11:18 - 16:07
    4h 49min JPY 17.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    13:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:34
    13:48
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:25
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:40
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    15:40
    15:43
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    15:46
    16:05
    Osatsu (Ishigamisan-mae)
    相差〔石神さん前〕
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:07
  2. 2
    11:03 - 16:07
    5h 4min JPY 14.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    12:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    12:57
    13:04
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    15:09
    15:12
    Toba Sta.
    鳥羽駅
    Trạm Xe buýt
    15:25
    16:05
    Osatsu (Ishigamisan-mae)
    相差〔石神さん前〕
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:07
  3. 3
    10:56 - 16:07
    5h 11min JPY 14.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    12:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    12:49
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    12:49
    12:56
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    15:09
    15:12
    Toba Sta.
    鳥羽駅
    Trạm Xe buýt
    15:25
    16:05
    Osatsu (Ishigamisan-mae)
    相差〔石神さん前〕
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:07
  4. 4
    10:18 - 16:07
    5h 49min JPY 12.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    11:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:20
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:27
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:03
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:40
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    15:40
    15:43
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    15:46
    16:05
    Osatsu (Ishigamisan-mae)
    相差〔石神さん前〕
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:07
  5. 5
    10:04 - 16:25
    6h 21min JPY 159.950
    cancel cancel
    廣島
    広島
    10:04
    16:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.