Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → Gokase Highland Ski & Snowboard

Xuất phát lúc
22:35 04/30, 2024
  1. 1
    22:45 - 13:14
    14h 29min JPY 15.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:17
    Minamikumamoto
    南熊本
    Ga
    07:17
    07:19
    Minamikumamoto (Bus)
    南熊本(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    07:40
    09:07
    Hamacho Chuo
    浜町中央
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:45
    Mamihara (Kumamoto Bus)
    馬見原〔熊本バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:48
    Mamihara
    馬見原
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:23
    波帰(鞍岡)
    Trạm Xe buýt
    11:23
    13:14
  2. 2
    22:45 - 13:14
    14h 29min JPY 15.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    07:00
    07:05
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    07:11
    07:18
    Honjomachi
    本荘町
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:22
    Honjomachi
    本荘町
    Trạm Xe buýt
    07:35
    09:07
    Hamacho Chuo
    浜町中央
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:45
    Mamihara (Kumamoto Bus)
    馬見原〔熊本バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:48
    Mamihara
    馬見原
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:23
    波帰(鞍岡)
    Trạm Xe buýt
    11:23
    13:14
  3. 3
    07:26 - 15:34
    8h 8min JPY 15.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    09:02
    09:07
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:11
    11:50
    Mamihara Nakazuru
    馬見原中鶴
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:52
    Mamihara
    馬見原
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:43
    波帰(鞍岡)
    Trạm Xe buýt
    13:43
    15:34
  4. 4
    06:43 - 15:34
    8h 51min JPY 13.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:56
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    07:56
    08:04
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    08:25
    11:21
    Gokase Yakuba-mae
    五ヶ瀬町役場前
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:43
    波帰(鞍岡)
    Trạm Xe buýt
    13:43
    15:34
  5. 5
    22:35 - 04:26
    5h 51min JPY 162.590
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    22:35
    04:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.