Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

广岛 → 与论岛

Xuất phát lúc
09:43 04/28, 2024
  1. 1
    10:46 - 12:57
    26h 11min JPY 39.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    10:46
    10:50
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    10:50
    15:37
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    15:37
    15:48
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:11
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    19:45
    19:50
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:30
    22:28
    Motobu-ko
    本部港
    Trạm Xe buýt
    22:28
    22:31
    Motobu Port <Okinawa Main Island>
    本部港<沖縄本島>
    Cảng
    09:20
    11:50
    Yoron Port
    与論港
    Cảng
    11:52
    12:57
  2. 2
    10:46 - 12:57
    26h 11min JPY 39.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    10:46
    10:50
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    10:50
    15:37
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    15:37
    15:48
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    19:45
    19:52
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:31
    22:28
    Motobu-ko
    本部港
    Trạm Xe buýt
    22:28
    22:31
    Motobu Port <Okinawa Main Island>
    本部港<沖縄本島>
    Cảng
    09:20
    11:50
    Yoron Port
    与論港
    Cảng
    11:52
    12:57
  3. 3
    22:45 - 13:08
    14h 23min JPY 72.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:00
    Yoron Airport
    与論空港
    Sân bay
    12:05
    13:08
  4. 4
    10:31 - 13:08
    26h 37min JPY 100.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    10:31
    10:35
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    10:35
    15:55
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:53
    18:03
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:00
    Yoron Airport
    与論空港
    Sân bay
    12:05
    13:08
  5. 5
    09:43 - 16:37
    30h 54min JPY 352.590
    cancel cancel
    广岛
    広島
    09:43
    16:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.