Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

히로시마 → soraniwahotelandcafe

Xuất phát lúc
05:30 05/22, 2024
  1. 1
    08:22 - 13:53
    5h 31min JPY 51.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    히로시마
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    09:51
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    09:51
    09:59
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:18
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    13:10
    Shimojishima Airport
    下地島空港
    Sân bay
    13:15
    13:20
    Miyako Shimojijima Airport Terminal
    みやこ下地島空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:43
    Irafu SUI-mae
    イラフSUI前
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:53
  2. 2
    06:43 - 14:17
    7h 34min JPY 60.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    히로시마
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:24
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:40
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:07
    Irafu SUI-mae
    イラフSUI前
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:17
  3. 3
    06:05 - 14:17
    8h 12min JPY 60.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    히로시마
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    07:59
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:40
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:07
    Irafu SUI-mae
    イラフSUI前
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:17
  4. 4
    09:36 - 15:57
    6h 21min JPY 67.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    히로시마
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:26
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    10:26
    10:30
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:40
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:55
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    15:00
    15:10
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:47
    Irafu SUI-mae
    イラフSUI前
    Trạm Xe buýt
    15:47
    15:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.