Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โกเทมบะ → โรงแรม อุนิโกเต็ง

Xuất phát lúc
17:57 05/01, 2024
  1. 1
    07:42 - 16:54
    9h 12min JPY 65.690 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:23
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    08:23
    08:29
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:45
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:11
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    09:11
    09:15
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    10:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:35
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    12:40
    12:40
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:20
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:24
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    14:30
    16:10
    Rishiri Island Oshidomari Port
    利尻島鴛泊港
    Cảng
    16:12
    16:15
    Oshidomari Ferry Terminal
    鴛泊フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:51
    Nozuka (Rishirifujicho)
    野塚(利尻富士町)
    Trạm Xe buýt
    16:51
    16:54
  2. 2
    07:42 - 16:54
    9h 12min JPY 66.510 IC JPY 66.509 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:23
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    08:23
    08:29
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:45
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:43
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:08
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:35
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    12:40
    12:40
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:20
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:24
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    14:30
    16:10
    Rishiri Island Oshidomari Port
    利尻島鴛泊港
    Cảng
    16:12
    16:15
    Oshidomari Ferry Terminal
    鴛泊フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:51
    Nozuka (Rishirifujicho)
    野塚(利尻富士町)
    Trạm Xe buýt
    16:51
    16:54
  3. 3
    07:07 - 16:54
    9h 47min JPY 63.890 IC JPY 63.887 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:00
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:56
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:43
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:35
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    12:40
    12:40
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:20
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:24
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    14:30
    16:10
    Rishiri Island Oshidomari Port
    利尻島鴛泊港
    Cảng
    16:12
    16:15
    Oshidomari Ferry Terminal
    鴛泊フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:51
    Nozuka (Rishirifujicho)
    野塚(利尻富士町)
    Trạm Xe buýt
    16:51
    16:54
  4. 4
    22:25 - 16:54
    18h 29min JPY 73.750 IC JPY 73.736 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:56
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    22:56
    23:02
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:15
    00:32
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:23
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    07:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:03
    07:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:10
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    11:15
    11:15
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:20
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:24
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    14:30
    16:10
    Rishiri Island Oshidomari Port
    利尻島鴛泊港
    Cảng
    16:12
    16:15
    Oshidomari Ferry Terminal
    鴛泊フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:51
    Nozuka (Rishirifujicho)
    野塚(利尻富士町)
    Trạm Xe buýt
    16:51
    16:54
  5. 5
    17:57 - 19:24
    25h 27min JPY 517.530
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    17:57
    19:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.