Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → Shin-Sapporo Fukutoshin Kosha Dai 2 Bicycle Parking Area

Xuất phát lúc
16:39 04/28, 2024
  1. 1
    16:40 - 22:06
    5h 26min JPY 46.860 IC JPY 46.857 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:17
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:29
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    18:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:59
    19:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:00
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    22:00
    22:06
  2. 2
    17:09 - 22:41
    5h 32min JPY 32.400 IC JPY 32.397 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    18:02
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:35
    19:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:35
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    22:35
    22:41
  3. 3
    18:01 - 23:12
    5h 11min JPY 46.860 IC JPY 46.857 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    18:44
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:01
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:06
    20:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:06
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    23:06
    23:12
  4. 4
    17:09 - 23:27
    6h 18min JPY 43.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:41
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    17:41
    17:47
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:07
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    18:48
    18:56
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    19:00
    20:02
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:02
    20:08
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:21
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    23:21
    23:27
  5. 5
    16:39 - 10:26
    17h 47min JPY 392.970
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    16:39
    10:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.