Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿場 → 心之鄉定山

Xuất phát lúc
23:32 04/27, 2024
  1. 1
    05:36 - 12:10
    6h 34min JPY 28.060 IC JPY 28.057 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:23
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:31
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:46
    07:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    10:52
    11:00
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    26番乗り場
    11:00
    12:09
    Jozankei yu no machi
    定山渓湯の町
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:10
  2. 2
    05:36 - 12:10
    6h 34min JPY 28.270 IC JPY 28.267 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:23
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:31
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:46
    07:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    10:52
    10:58
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:04
    Susukino
    すすきの
    Ga
    Exit 4
    11:04
    11:09
    Susukino (Bus)
    すすきの(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:09
    12:09
    Jozankei yu no machi
    定山渓湯の町
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:10
  3. 3
    05:36 - 12:10
    6h 34min JPY 35.930 IC JPY 35.927 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:05
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    06:05
    06:11
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:23
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:35
    07:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    10:37
    10:45
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:05
    Makomanai
    真駒内
    Ga
    South Exit
    11:05
    11:09
    Makomanai Sta.
    真駒内駅
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:23
    石山緑小学校〔道道〕
    Trạm Xe buýt
    11:39
    12:09
    Jozankei yu no machi
    定山渓湯の町
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:10
  4. 4
    05:36 - 12:51
    7h 15min JPY 50.930 IC JPY 50.927 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:23
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:21
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:21
    08:23
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:36
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    11:36
    11:44
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    27番乗り場
    11:55
    12:50
    Jozankei yu no machi
    定山渓湯の町
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:51
  5. 5
    23:32 - 17:04
    17h 32min JPY 447.150
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    23:32
    17:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.