Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿場 → 弘前公園

Xuất phát lúc
12:39 04/28, 2024
  1. 1
    13:27 - 20:08
    6h 41min JPY 21.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:04
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    14:04
    14:10
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:26
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    18:39
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:50
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    19:50
    19:53
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    19:56
    20:08
    Kamenoko Monmae
    亀の甲門前
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:08
  2. 2
    12:48 - 20:08
    7h 20min JPY 20.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuda
    松田
    Ga
    14:25
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:19
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    18:39
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:50
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    19:50
    19:53
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    19:56
    20:08
    Kamenoko Monmae
    亀の甲門前
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:08
  3. 3
    12:48 - 20:08
    7h 20min JPY 20.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuda
    松田
    Ga
    14:25
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    18:39
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:50
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    19:50
    19:53
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    19:56
    20:08
    Kamenoko Monmae
    亀の甲門前
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:08
  4. 4
    15:12 - 22:55
    7h 43min JPY 40.810 IC JPY 40.804 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:15
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    17:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:00
    18:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    20:00
    20:05
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:35
    21:29
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:29
    21:35
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:11
    Naijoshi
    撫牛子
    Ga
    22:11
    22:55
  5. 5
    12:39 - 21:39
    9h 0min JPY 251.670
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    12:39
    21:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.