Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โกเทมบะ → โปโระสุยุทะกาวะ

Xuất phát lúc
21:00 05/22, 2024
  1. 1
    21:49 - 09:53
    12h 4min JPY 14.560 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:21
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    22:21
    22:27
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:27
    22:37
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:53
    23:58
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    07:50
    Tsuruoka Westmall PAL-mae
    鶴岡ウェストモールパル前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:52
    West Mall
    ウエストモール
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:28
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:28
    08:34
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uzemmizusawa
    羽前水沢
    Ga
    08:46
    09:53
  2. 2
    21:49 - 09:58
    12h 9min JPY 11.020 IC JPY 11.016 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:21
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    22:21
    22:27
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:59
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    23:59
    00:06
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    05:55
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:55
    06:01
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uzemmizusawa
    羽前水沢
    Ga
    08:51
    09:58
  3. 3
    21:49 - 10:43
    12h 54min JPY 12.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:36
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    23:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:46
    00:01
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    霞城セントラル前
    06:30
    06:35
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    07:23
    09:17
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:21
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:25
    09:50
    Inaoi Shimbashi
    稲生新橋
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:43
  4. 4
    21:49 - 10:43
    12h 54min JPY 11.650 IC JPY 11.646 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:21
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    22:21
    22:27
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:59
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    23:59
    00:06
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    05:55
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:55
    06:01
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    09:02
    09:05
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:28
    09:50
    Inaoi Shimbashi
    稲生新橋
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:43
  5. 5
    21:00 - 03:44
    6h 44min JPY 173.190
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    21:00
    03:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.