Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → Roadside Station Senmaida Pocket Park

Xuất phát lúc
16:04 05/01, 2024
  1. 1
    19:42 - 14:22
    18h 40min JPY 11.460 IC JPY 11.455 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    19:42
    19:45
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    19:45
    20:33
    Tomei-Atsugi
    東名厚木
    Trạm Xe buýt
    20:33
    20:51
    Aiko-Ishida
    愛甲石田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    21:47
    21:54
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    07:10
    Wakura Onsen Eki-mae
    和倉温泉駅前
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:16
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:55
    Anamizu
    穴水
    Ga
    07:55
    14:22
  2. 2
    06:06 - 14:58
    8h 52min JPY 37.280 IC JPY 37.277 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:41
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:48
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:19
    08:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:50
    Noto Airport
    能登空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Noto Satoyama Airport
    のと里山空港
    Trạm Xe buýt
    10:05
    11:15
    Noto Town Hall Mae
    能登町役場前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:16
    Sosogi Exit
    曽々木口
    Trạm Xe buýt
    13:16
    14:58
  3. 3
    05:36 - 14:58
    9h 22min JPY 34.470 IC JPY 34.467 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:23
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    07:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:13
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:50
    Noto Airport
    能登空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Noto Satoyama Airport
    のと里山空港
    Trạm Xe buýt
    10:05
    11:15
    Noto Town Hall Mae
    能登町役場前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:16
    Sosogi Exit
    曽々木口
    Trạm Xe buýt
    13:16
    14:58
  4. 4
    20:55 - 14:58
    18h 3min JPY 20.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:43
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    23:39
    23:47
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス3番のりば
    00:10
    07:45
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:45
    07:49
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:55
    11:15
    Noto Town Hall Mae
    能登町役場前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:16
    Sosogi Exit
    曽々木口
    Trạm Xe buýt
    13:16
    14:58
  5. 5
    16:04 - 23:27
    7h 23min JPY 182.010
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    16:04
    23:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.