Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿場 → 嬬戀牧場

Xuất phát lúc
03:17 04/29, 2024
  1. 1
    08:30 - 13:15
    4h 45min JPY 11.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:04
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    09:04
    09:10
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:27
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:36
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    11:36
    11:41
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nakakaruizawa Sta.
    中軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    13:15
    Tsumagoi Bokujo Aisai no kane
    嬬恋牧場 愛妻の鐘
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:15
  2. 2
    07:07 - 13:15
    6h 8min JPY 8.110 IC JPY 8.104 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:40
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    07:40
    07:46
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:46
    09:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:40
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:48
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    12:18
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:40
    Manza‧Kazawaguchi
    万座・鹿沢口
    Ga
    12:40
    12:42
    Manza‧Kazawaguchi Sta.
    万座・鹿沢口駅
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:15
    Tsumagoi Bokujo Aisai no kane
    嬬恋牧場 愛妻の鐘
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:15
  3. 3
    06:01 - 13:15
    7h 14min JPY 6.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:54
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    12:40
    Manza‧Kazawaguchi
    万座・鹿沢口
    Ga
    12:40
    12:42
    Manza‧Kazawaguchi Sta.
    万座・鹿沢口駅
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:15
    Tsumagoi Bokujo Aisai no kane
    嬬恋牧場 愛妻の鐘
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:15
  4. 4
    06:01 - 13:15
    7h 14min JPY 5.610 IC JPY 5.606 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:36
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    06:36
    06:42
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:23
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:47
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    12:40
    Manza‧Kazawaguchi
    万座・鹿沢口
    Ga
    12:40
    12:42
    Manza‧Kazawaguchi Sta.
    万座・鹿沢口駅
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:15
    Tsumagoi Bokujo Aisai no kane
    嬬恋牧場 愛妻の鐘
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:15
  5. 5
    03:17 - 06:56
    3h 39min JPY 102.720
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    03:17
    06:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.