Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿場 → 柴舟小出 野町總店

Xuất phát lúc
20:14 05/21, 2024
  1. 1
    20:56 - 06:57
    10h 1min JPY 15.180 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:29
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    22:29
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:49
    23:59
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:28
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:34
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    06:34
    06:39
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:53
    Nomachi
    野町
    Ga
    06:53
    06:57
  2. 2
    20:55 - 07:49
    10h 54min JPY 8.520 IC JPY 8.516 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:27
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    21:27
    21:33
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:36
    23:00
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    23:00
    23:07
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    07:25
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:25
    07:30
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    07:33
    07:48
    Nomachi (Ishikawa)
    野町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    07:48
    07:49
  3. 3
    22:25 - 08:04
    9h 39min JPY 12.510 IC JPY 12.506 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:56
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    22:56
    23:02
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:15
    00:32
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    00:32
    00:39
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:40
    05:45
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:54
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:38
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    07:38
    07:44
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    07:48
    08:03
    Nomachi (Ishikawa)
    野町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:04
  4. 4
    20:55 - 08:12
    11h 17min JPY 16.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:43
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    23:39
    23:47
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス3番のりば
    00:10
    07:45
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:45
    07:50
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    07:56
    08:11
    Nomachi (Ishikawa)
    野町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:12
  5. 5
    20:14 - 01:49
    5h 35min JPY 121.980
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    20:14
    01:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.