Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿場 → 北關東自動車道壬生PA北上

Xuất phát lúc
00:59 04/29, 2024
  1. 1
    05:36 - 09:34
    3h 58min JPY 7.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:05
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    06:05
    06:11
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:23
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:50
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:47
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:11
    Kuniya
    国谷
    Ga
    West Exit
    09:11
    09:34
  2. 2
    05:26 - 10:21
    4h 55min JPY 6.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:33
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tochigi
    栃木
    Ga
    09:47
    Omochanomachi
    おもちゃのまち
    Ga
    West Exit
    09:47
    09:49
    Omochanomachi Sta.
    おもちゃのまち駅
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:20
    Roadside Station Mibu 「Miraikan」
    道の駅みぶ「みらい館」
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:21
  3. 3
    05:36 - 10:35
    4h 59min JPY 3.690 IC JPY 3.687 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:23
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:54
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:51
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:12
    Kuniya
    国谷
    Ga
    West Exit
    10:12
    10:35
  4. 4
    06:01 - 10:58
    4h 57min JPY 2.610 IC JPY 2.594 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:36
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    06:36
    06:42
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:57
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:23
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:35
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tochigi
    栃木
    Ga
    10:35
    Kuniya
    国谷
    Ga
    West Exit
    10:35
    10:58
  5. 5
    00:59 - 03:32
    2h 33min JPY 81.480
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    00:59
    03:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.