Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿場 → 安曇野音樂廳

Xuất phát lúc
07:17 05/01, 2024
  1. 1
    07:25 - 12:23
    4h 58min JPY 8.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    08:27
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    10:31
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:39
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:02
    Hotaka
    穂高
    Ga
    12:02
    12:23
  2. 2
    08:48 - 14:06
    5h 18min JPY 8.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuda
    松田
    Ga
    09:50
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    09:55
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:30
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    12:37
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:45
    Hotaka
    穂高
    Ga
    13:45
    14:06
  3. 3
    07:41 - 14:06
    6h 25min JPY 5.750 IC JPY 5.749 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    07:41
    07:45
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    07:45
    08:47
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:47
    08:54
    Fujisan
    富士山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:54
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:55
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    12:54
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:45
    Hotaka
    穂高
    Ga
    13:45
    14:06
  4. 4
    08:55 - 14:55
    6h 0min JPY 7.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:28
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:51
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:05
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:35
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:34
    Hotaka
    穂高
    Ga
    14:34
    14:55
  5. 5
    07:17 - 09:55
    2h 38min JPY 65.280
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    07:17
    09:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.