Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → Herb Village Hibiki no Mori Mint Reino

Xuất phát lúc
19:29 04/27, 2024
  1. 1
    20:56 - 08:53
    11h 57min JPY 17.200 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:29
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    21:36
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:36
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:49
    23:59
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:28
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    06:55
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    06:55
    07:00
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    07:35
    07:37
    Tsurugi Sta.
    鶴来駅
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:31
    Sena
    瀬女
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:53
  2. 2
    20:55 - 08:53
    11h 58min JPY 13.500 IC JPY 13.496 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:27
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    21:27
    21:33
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:54
    Isehara
    伊勢原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:44
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    22:44
    22:51
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:48
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:44
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    06:55
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    06:55
    07:00
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    07:35
    07:37
    Tsurugi Sta.
    鶴来駅
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:31
    Sena
    瀬女
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:53
  3. 3
    20:01 - 08:53
    12h 52min JPY 12.370 IC JPY 12.366 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:36
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    20:36
    20:42
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:47
    22:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    22:03
    22:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:15
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    05:15
    05:21
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:28
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    06:55
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    06:55
    07:00
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    07:35
    07:37
    Tsurugi Sta.
    鶴来駅
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:31
    Sena
    瀬女
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:53
  4. 4
    20:01 - 08:53
    12h 52min JPY 12.470 IC JPY 12.466 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:36
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    20:36
    20:42
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:47
    22:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    22:03
    22:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:15
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    05:15
    05:21
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:28
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    06:28
    06:34
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:43
    06:56
    Nomachi (Ishikawa)
    野町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    06:56
    07:03
    Nomachi
    野町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:35
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    07:35
    07:37
    Tsurugi Sta.
    鶴来駅
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:31
    Sena
    瀬女
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:53
  5. 5
    19:29 - 01:01
    5h 32min JPY 136.650
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    19:29
    01:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.