Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿场 → 福井交通共享出租车

Xuất phát lúc
15:01 04/28, 2024
  1. 1
    15:12 - 20:18
    5h 6min JPY 14.020 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:50
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:52
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    18:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    19:59
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:13
    Fukuiguchi
    福井口
    Ga
    20:13
    20:18
  2. 2
    15:12 - 21:18
    6h 6min JPY 11.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:50
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:52
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    18:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    18:01
    18:09
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    18:15
    21:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:08
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:13
    Fukuiguchi
    福井口
    Ga
    21:13
    21:18
  3. 3
    15:45 - 21:39
    5h 54min JPY 17.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:51
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    18:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    21:17
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:38
    Fukuiguchi
    福井口
    Ga
    21:38
    21:39
  4. 4
    15:40 - 21:48
    6h 8min JPY 13.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:14
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    17:12
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    19:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    20:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:43
    Fukuiguchi
    福井口
    Ga
    21:43
    21:48
  5. 5
    15:01 - 19:55
    4h 54min JPY 134.850
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    15:01
    19:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.