Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿场 → 藤花园(牛岛藤)

Xuất phát lúc
02:49 05/02, 2024
  1. 1
    05:26 - 08:40
    3h 14min JPY 5.500 IC JPY 5.494 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:49
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:28
    Fujino-ushijima
    藤の牛島
    Ga
    08:28
    08:40
  2. 2
    05:36 - 09:10
    3h 34min JPY 2.190 IC JPY 2.174 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:05
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    06:05
    06:11
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:18
    Noborito
    登戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    08:15
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:54
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    08:54
    08:57
    Kasukabe Sta. East Exit
    春日部駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:57
    09:04
    Yanagihara (Kasukabe)
    柳原(春日部市)
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:10
  3. 3
    05:36 - 09:19
    3h 43min JPY 2.970 IC JPY 2.964 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:23
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:28
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:07
    Fujino-ushijima
    藤の牛島
    Ga
    09:07
    09:19
  4. 4
    05:36 - 09:19
    3h 43min JPY 2.010 IC JPY 1.986 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:05
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    06:05
    06:11
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:18
    Noborito
    登戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    08:15
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    09:01
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:07
    Fujino-ushijima
    藤の牛島
    Ga
    09:07
    09:19
  5. 5
    02:49 - 04:59
    2h 10min JPY 56.730
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    02:49
    04:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.