Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿场 → 御岳登山铁道株式会社

Xuất phát lúc
18:30 05/01, 2024
  1. 1
    19:03 - 23:13
    4h 10min JPY 1.990 IC JPY 1.983 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:38
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    19:38
    19:44
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:48
    20:54
    Noborito
    登戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:28
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    22:07
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:30
    Mitake
    御嶽
    Ga
    22:30
    23:13
  2. 2
    18:37 - 23:13
    4h 36min JPY 3.180 IC JPY 3.175 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    18:37
    18:40
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    18:40
    20:11
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    20:11
    20:20
    Yokohama
    横浜
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    20:54
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    22:07
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:30
    Mitake
    御嶽
    Ga
    22:30
    23:13
  3. 3
    19:42 - 23:45
    4h 3min JPY 2.270 IC JPY 2.263 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    19:42
    19:45
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    19:45
    20:33
    Tomei-Atsugi
    東名厚木
    Trạm Xe buýt
    20:33
    20:51
    Aiko-Ishida
    愛甲石田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:29
    Noborito
    登戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    22:04
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:41
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:02
    Mitake
    御嶽
    Ga
    23:02
    23:45
  4. 4
    19:03 - 23:45
    4h 42min JPY 2.260 IC JPY 2.251 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:38
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    19:38
    19:44
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:57
    21:18
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    22:41
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:02
    Mitake
    御嶽
    Ga
    23:02
    23:45
  5. 5
    18:30 - 20:14
    1h 44min JPY 35.760
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    18:30
    20:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.