Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿场 → Service出租车

Xuất phát lúc
20:23 04/30, 2024
  1. 1
    22:40 - 08:46
    10h 6min JPY 17.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:12
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:00
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    08:36
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    08:36
    08:46
  2. 2
    20:56 - 08:46
    11h 50min JPY 16.350 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:29
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    22:25
    Higashishizuoka
    東静岡
    Ga
    South Exit
    22:25
    22:28
    Higashishizuoka Sta. South Exit
    東静岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:50
    05:05
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:16
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:46
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:07
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    08:36
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    08:36
    08:46
  3. 3
    20:28 - 08:46
    12h 18min JPY 17.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    21:03
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    22:03
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    23:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:04
    23:16
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:19
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    08:36
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    08:36
    08:46
  4. 4
    20:56 - 08:49
    11h 53min JPY 16.520 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:29
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    22:25
    Higashishizuoka
    東静岡
    Ga
    South Exit
    22:25
    22:28
    Higashishizuoka Sta. South Exit
    東静岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:50
    05:05
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:16
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:46
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:07
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    08:36
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    08:36
    08:41
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:45
    08:47
    Hondori
    本通り
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:49
  5. 5
    20:23 - 03:10
    6h 47min JPY 184.800
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    20:23
    03:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.