Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โกเทมบะ → ไคคัตสึคลับทตโตริโยชินาริ

Xuất phát lúc
22:23 04/30, 2024
  1. 1
    22:40 - 08:56
    10h 16min JPY 17.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:12
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:00
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    08:36
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    08:36
    08:41
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    08:45
    08:51
    Minamiyoshinari
    南吉成
    Trạm Xe buýt
    08:51
    08:56
  2. 2
    22:25 - 09:01
    10h 36min JPY 41.280 IC JPY 41.277 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    23:11
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    08:45
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:45
    08:49
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    08:50
    08:57
    Inaba Danchi Mae
    いなば団地前
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:01
  3. 3
    22:40 - 09:09
    10h 29min JPY 15.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:12
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:00
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:00
    Chizu
    智頭
    Ga
    08:00
    08:07
    Chizu Eki-mae
    智頭駅前
    Trạm Xe buýt
    08:10
    09:07
    Inaba Danchi Mae
    いなば団地前
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:09
  4. 4
    22:25 - 10:44
    12h 19min JPY 18.810 IC JPY 18.802 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:56
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    22:56
    23:02
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:57
    Machida
    町田
    Ga
    West Exit
    23:57
    00:04
    Machida Terminal
    町田ターミナル
    Trạm Xe buýt
    00:10
    07:10
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:21
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:12
    Tottori
    鳥取
    Ga
    South Exit
    10:12
    10:44
  5. 5
    22:23 - 05:05
    6h 42min JPY 220.080
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    22:23
    05:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.