Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โกเทมบะ → TSUTAYAยูมีกาฮาม่า

Xuất phát lúc
22:35 04/28, 2024
  1. 1
    22:40 - 09:42
    11h 2min JPY 15.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:12
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    09:05
    Yonago
    米子
    Ga
    09:06
    09:09
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:10
    09:30
    Yomi Kamidani Iriguchi
    夜見上谷入口
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:42
  2. 2
    22:40 - 10:08
    11h 28min JPY 17.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:12
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    06:27
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:03
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    09:21
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:46
    Kawasakiguchi
    河崎口
    Ga
    09:46
    10:08
  3. 3
    06:06 - 11:04
    4h 58min JPY 45.840 IC JPY 45.837 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:41
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:48
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:37
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:37
    08:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    10:52
    Yomi Kamidani Iriguchi
    夜見上谷入口
    Trạm Xe buýt
    10:52
    11:04
  4. 4
    06:01 - 11:04
    5h 3min JPY 43.030 IC JPY 43.027 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:54
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:31
    08:33
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    10:52
    Yomi Kamidani Iriguchi
    夜見上谷入口
    Trạm Xe buýt
    10:52
    11:04
  5. 5
    22:35 - 05:58
    7h 23min JPY 248.430
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    22:35
    05:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.