Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿場 → 虎溪山 永保寺

Xuất phát lúc
11:50 04/28, 2024
  1. 1
    11:57 - 16:01
    4h 4min JPY 9.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:32
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:49
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:23
    Tajimi
    多治見
    Ga
    North Exit(East Side)
    15:23
    16:01
  2. 2
    12:27 - 16:54
    4h 27min JPY 9.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:53
    Shimotogari
    下土狩
    Ga
    12:53
    12:56
    Shimotogari Sta.
    下土狩駅
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:23
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:35
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:46
    15:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:18
    Tajimi
    多治見
    Ga
    North Exit(East Side)
    16:18
    16:22
    Tajimi Sta. North Exit
    多治見駅北口
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:47
    Kokeizan
    虎渓山
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:54
  3. 3
    12:27 - 16:54
    4h 27min JPY 9.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:01
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    13:01
    13:07
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:27
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    15:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:30
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:18
    Tajimi
    多治見
    Ga
    North Exit(East Side)
    16:18
    16:22
    Tajimi Sta. North Exit
    多治見駅北口
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:47
    Kokeizan
    虎渓山
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:54
  4. 4
    11:57 - 16:54
    4h 57min JPY 7.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:32
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    14:43
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:26
    Tajimi
    多治見
    Ga
    North Exit(East Side)
    16:26
    16:30
    Tajimi Sta. North Exit
    多治見駅北口
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:47
    Kokeizan
    虎渓山
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:54
  5. 5
    11:50 - 14:52
    3h 2min JPY 83.100
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    11:50
    14:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.