Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿場 → 豐田市民藝館

Xuất phát lúc
15:24 05/01, 2024
  1. 1
    15:40 - 19:37
    3h 57min JPY 7.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:14
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    17:12
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    18:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:46
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:22
    Hiratobashi
    平戸橋
    Ga
    19:22
    19:37
  2. 2
    16:12 - 20:07
    3h 55min JPY 7.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:49
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:46
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    18:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:16
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:52
    Hiratobashi
    平戸橋
    Ga
    19:52
    20:07
  3. 3
    15:32 - 20:07
    4h 35min JPY 4.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    15:32
    15:35
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:40
    Tomei-Gotemba
    東名御殿場
    Trạm Xe buýt
    15:51
    18:37
    Tomei-Motojuku
    東名本宿
    Trạm Xe buýt
    18:37
    18:45
    Motojuku(Aichi)
    本宿(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    19:12
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:52
    Hiratobashi
    平戸橋
    Ga
    19:52
    20:07
  4. 4
    15:40 - 20:52
    5h 12min JPY 4.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:14
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    17:05
    Kusanagi(Tokaido Line)
    草薙(東海道本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    18:42
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:22
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:00
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:37
    Hiratobashi
    平戸橋
    Ga
    20:37
    20:52
  5. 5
    15:24 - 18:00
    2h 36min JPY 71.220
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    15:24
    18:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.