Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿場 → 豐田市立藤藪托兒所

Xuất phát lúc
18:37 05/14, 2024
  1. 1
    19:02 - 22:29
    3h 27min JPY 7.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    19:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:06
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:41
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:08
    Suenohara
    末野原
    Ga
    22:08
    22:29
  2. 2
    19:02 - 22:31
    3h 29min JPY 7.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    19:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:06
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:41
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:12
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    22:12
    22:31
  3. 3
    19:02 - 22:32
    3h 30min JPY 7.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    19:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:06
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:46
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    22:07
    22:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    22:11
    22:21
    Toyotacho
    トヨタ町
    Trạm Xe buýt
    22:21
    22:32
  4. 4
    19:02 - 00:17
    5h 15min JPY 4.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:37
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    21:56
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:36
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    23:09
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:58
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    23:58
    00:17
  5. 5
    18:37 - 21:10
    2h 33min JPY 69.240
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    18:37
    21:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.