Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿场 → 达美乐比萨饼四日市生桑町店

Xuất phát lúc
22:58 04/27, 2024
  1. 1
    05:26 - 08:54
    3h 28min JPY 9.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:35
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:25
    07:39
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:18
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    East Exit
    08:18
    08:23
    Kintetsu-Yokkaichi (Bus)
    近鉄四日市(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:35
    08:50
    Ikuwacho
    生桑町
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:54
  2. 2
    05:26 - 08:59
    3h 33min JPY 9.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:47
    08:00
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:34
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    East Exit
    08:34
    08:39
    Kintetsu-Yokkaichi (Bus)
    近鉄四日市(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:40
    08:50
    Ikuwa Machinishi
    生桑町西
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:59
  3. 3
    05:26 - 09:14
    3h 48min JPY 9.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:47
    08:00
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:34
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    East Exit
    08:34
    08:39
    Kintetsu-Yokkaichi (Bus)
    近鉄四日市(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:55
    09:10
    Ikuwacho
    生桑町
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:14
  4. 4
    05:26 - 09:14
    3h 48min JPY 9.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:47
    08:00
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:34
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:41
    Shinsho
    新正
    Ga
    08:41
    08:44
    Shinsho (Yokkaichi)
    新正〔四日市〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    09:10
    Ikuwacho
    生桑町
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:14
  5. 5
    22:58 - 02:12
    3h 14min JPY 104.700
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    22:58
    02:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.