Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โกเทมบะ → แมคโดนัลด์สูซูกะชูโอโดริ

Xuất phát lúc
11:36 05/01, 2024
  1. 1
    11:57 - 16:13
    4h 16min JPY 9.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:32
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:49
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:37
    14:50
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:45
    Isewakamatsu
    伊勢若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    15:59
    Mikkaichi
    三日市
    Ga
    15:59
    16:13
  2. 2
    11:57 - 16:13
    4h 16min JPY 9.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:32
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:49
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:15
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:45
    Isewakamatsu
    伊勢若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    15:59
    Mikkaichi
    三日市
    Ga
    15:59
    16:13
  3. 3
    12:56 - 16:44
    3h 48min JPY 9.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:28
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:38
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    15:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:18
    Suzuka
    鈴鹿
    Ga
    16:18
    16:44
  4. 4
    11:57 - 16:52
    4h 55min JPY 8.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:32
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:29
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    15:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:01
    15:14
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:25
    Isewakamatsu
    伊勢若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:38
    Mikkaichi
    三日市
    Ga
    16:38
    16:52
  5. 5
    11:36 - 15:12
    3h 36min JPY 90.300
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    11:36
    15:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.