Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고텐바 → 아치진자 신사

Xuất phát lúc
23:17 05/22, 2024
  1. 1
    05:26 - 09:36
    4h 10min JPY 16.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:35
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    09:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:24
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    South Exit
    09:24
    09:36
  2. 2
    05:26 - 10:00
    4h 34min JPY 15.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:35
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:48
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    South Exit
    09:48
    10:00
  3. 3
    05:26 - 10:26
    5h 0min JPY 15.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:14
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    South Exit
    10:14
    10:26
  4. 4
    07:07 - 12:28
    5h 21min JPY 45.570 IC JPY 45.567 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:00
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:56
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:43
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:30
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    11:35
    11:37
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:15
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:28
  5. 5
    23:17 - 06:02
    6h 45min JPY 224.310
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    23:17
    06:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.