Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿场 → 中将堂本铺

Xuất phát lúc
06:18 05/01, 2024
  1. 1
    06:52 - 11:32
    4h 40min JPY 14.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    06:52
    06:55
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:23
    Tomei-Matsuda
    東名松田
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:41
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:42
    07:53
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    11:02
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:30
    Taimadera
    当麻寺
    Ga
    11:30
    11:32
  2. 2
    06:33 - 12:02
    5h 29min JPY 12.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    07:18
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    09:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:06
    09:20
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:18
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:36
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:00
    Taimadera
    当麻寺
    Ga
    12:00
    12:02
  3. 3
    06:33 - 12:02
    5h 29min JPY 12.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    07:18
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    09:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:06
    09:19
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:54
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    11:18
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:36
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:00
    Taimadera
    当麻寺
    Ga
    12:00
    12:02
  4. 4
    07:25 - 12:32
    5h 7min JPY 13.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    09:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    12:02
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:30
    Taimadera
    当麻寺
    Ga
    12:30
    12:32
  5. 5
    06:18 - 11:21
    5h 3min JPY 125.850
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    06:18
    11:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.