Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿場 → 河內長野市立文化會館 LOVELY HALL

Xuất phát lúc
05:03 04/28, 2024
  1. 1
    05:26 - 09:28
    4h 2min JPY 13.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:35
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:40
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:40
    08:47
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:20
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    09:20
    09:22
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:26
    09:28
    Nishidaicho Minami
    西代町南
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:28
  2. 2
    05:26 - 09:30
    4h 4min JPY 13.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:35
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:40
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:40
    08:47
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:20
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    09:20
    09:30
  3. 3
    05:26 - 10:14
    4h 48min JPY 13.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:22
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    09:22
    09:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:05
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    10:05
    10:07
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:12
    10:14
    Nishidaicho Minami
    西代町南
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:14
  4. 4
    05:26 - 10:23
    4h 57min JPY 13.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:29
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    09:29
    09:34
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    10:13
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    10:13
    10:23
  5. 5
    05:03 - 10:15
    5h 12min JPY 135.390
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    05:03
    10:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.