Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โกเทมบะ → ฮานะโยชิโนะประเทศคลับ

Xuất phát lúc
01:42 05/23, 2024
  1. 1
    05:26 - 10:42
    5h 16min JPY 13.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:35
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:30
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:05
    Fukugami
    福神
    Ga
    10:05
    10:42
  2. 2
    05:26 - 10:47
    5h 21min JPY 13.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:30
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:11
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    10:11
    10:16
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:38
    Green Polis Iriguchi
    グリーンポリス入口
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:47
  3. 3
    05:26 - 11:25
    5h 59min JPY 12.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    10:15
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:58
    Oada
    大阿太
    Ga
    10:58
    11:25
  4. 4
    05:26 - 11:25
    5h 59min JPY 13.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:40
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    09:40
    09:45
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:28
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:58
    Oada
    大阿太
    Ga
    10:58
    11:25
  5. 5
    01:42 - 07:02
    5h 20min JPY 155.730
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    01:42
    07:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.