Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → Menrokuya (Takamatsu)

Xuất phát lúc
12:06 05/01, 2024
  1. 1
    12:56 - 19:06
    6h 10min JPY 17.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:28
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:38
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    17:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    18:06
    18:12
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:32
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    18:32
    18:35
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:38
    18:49
    Mitani Branch
    三谷出張所
    Trạm Xe buýt
    18:49
    19:06
  2. 2
    12:56 - 19:13
    6h 17min JPY 16.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:28
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:38
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    17:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    18:06
    18:12
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:41
    Fuseishi
    伏石
    Ga
    North Exit
    18:41
    18:44
    Kotoden Fuseishi Sta.
    ことでん伏石駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:50
    19:03
    Sunmesse Kagawa
    サンメッセ香川
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:13
  3. 3
    12:56 - 19:34
    6h 38min JPY 16.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:28
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:38
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    15:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    15:37
    15:47
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    15:50
    19:09
    Takamatsu Chuo IC.
    高松中央インターバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:09
    19:34
  4. 4
    14:42 - 20:10
    5h 28min JPY 45.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    14:42
    14:45
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:44
    Tomei-Yamato
    東名大和
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    18:45
    18:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:55
    19:30
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:30
    19:33
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:41
    20:01
    Sunmesse Kagawa
    サンメッセ香川
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:10
  5. 5
    12:06 - 19:00
    6h 54min JPY 191.370
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    12:06
    19:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.